Đá nhân tạo Durostone – Tấm nhựa tổng hợp Durostone

Đá Durostone là loại đá nhân tạo cao phân tử được tổng hợp từ sợi thủy tinh với bột đá kết hợp với nhiều phụ gia cao cấp …. tạo thành 1 loại vật liệu có liên kết cực kì bền vững, cứng, chịu được nhiệt độ rất cao.

Đá nhân tạo Durostone – Tấm nhựa tổng hợp Durostone


Đặc tính kỹ thuật

  • Đá durostone không biến dạng, kích thước ổn định,độ cứng cao,tính gia công tốt,tỉ trọng cao, cách điện,độ bền cao, chịu được nhiệt độ 325 độ C
  • Khả năng chịu nhiệt độ lý tưởng , Nhiệt độ làm việc trong thời gian dài  từ   200 Độ C đến 325 độ C và chịu được nhiệt độ ngắt quãng đến 450 độ
  • Tỷ trọng: 1.85- 1.95 g/cm3
  • Điện trở bề mặt: 10^6 – 10^9 Ω

Ứng dụng

  • Dùng trong quá trình hàn vi mạch, PCB, wave soldering
  • Làm đồ gá, khuôn mẫu, jig chịu nhiệt trong buồng sơn, lò hàn vi mạch
  • Trong các môi trường cần chịu nhiệt độ cao
  • Tất cả các quá trình SMT
  • Kiểm tra cách điện
  • Trong điều kiện sóng và hàn điện
  • Trong lò chịu nhiệt, lò hàn thiếc
  • Trong điều kiện nhiệt cần nhiệt độ và độ bền cao

Bảng thông số của đá Durostone

Với tỉ trọng 1.85 -1.9

GradeCommon type NS-B1ESD type NS-B2ESD&Optical type NS-B3
ColorBlueBlackGrey
Density(g/cm³)1.85-1.91.85-1.91.85-1.9
Flexural Strength(Mpa)380380380
Water absorption<0.18<0.18<0.18
Coefficient of Linear Expansion[30-250](106/K)141212
Thermal Conductivity(W/m*K)0.250.250.25
Maximum Operating Temperature[10-20 second]()360360360
Continuous Operating Temperature()280280280
Surface Resistivity(ohms)105-109105-109
Modulus of Elasticity(Mpa)180001800018000
Specific Heat Capacity(J/kg*K)930930930
Barcol Hardness(Mpa)808080

Với Tỉ trọng 2.0 – 2.05

GradeCommon type NS-B1ESD type NS-B2ESD&Optical type NS-B3
ColorBlueBlackGrey
Density(g/cm³)2.0-2.052.0-2.052.0-2.05
Flexural Strength(Mpa)480480480
Water absorption<0.16<0.16<0.16
Coefficient of Linear Expansion[30-250](106/K)141212
Thermal Conductivity(W/m*K)0.250.250.25
Maximum Operating Temperature[10-20 second]()405405405
Continuous Operating Temperature()305305305
Surface Resistivity(ohms)105-109105-109
Modulus of Elasticity(Mpa)180001800018000
Specific Heat Capacity(J/kg*K)930930930
Barcol Hardness(Mpa)808080

Liên hệ

CÔNG TY NHỰA CÁCH ĐIỆN VIỆT PHÁT

Địa chỉ: 466 Trần Khát Chân, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

Kho: số 21 Ngõ 64 Ngô Xuân Quảng, TT. Trâu Qùy, Gia Lâm , Hà Nội

Chi Nhánh Bắc Ninh: DT 295,TT. Chờ, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh

Hotline: 08.693.66.736 / 09.084.89.836

Website: https://nhuakythuatvietphat.com/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Tấm nhựa ABS

Nhựa PTFE là gì? thành phần cấu tạo và ứng dụng của tấm PTFE

Phíp cam bakelite